cwin 222com
tải game hitclub hit club
iwin club event
i9bet ac
cwin 222com
tải game hitclub hit club
iwin club event
i9bet ac

79king com1

$85

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ mains (n) /meɪnz/ món chính We loved our Chinese-st

Quantity
Add to wish list
Product description



  Từ vựng

  Phiên âm

  Nghĩa

  tiếng Việt

  Ví dụ

  mains (n)

  /meɪnz/

  món chính

  We loved our Chinese-style mains.

  (Chúng tôi yêu thích các món ăn chính kiểu Trung.)

  side order (n.p)

  /saɪd ˈɔːdə/

  món phụ

  The side order was truly delicious.

  (Món ăn phụ rất ngon.)

  service (n)

  /ˈsɜːvɪs/

  dịch vụ

  The service was professional.

  (Dịch vụ ở đây rất chuyên nghiệp.)

  tip (n)

  /tɪp/

  tiền boa

  When we didn’t leave a tip, he looked disappointed.

  (Khi chúng tôi không để lại tiền boa, anh ấy trông có vẻ thất vọng.)

  reservation (n)

  /rɛzəˈveɪʃən/

  sự đặt trước

  We didn’t have a reservation.

  (Chúng tôi đã không đặt chỗ trước.)

  order (v)

  /ˈɔːdə/

  gọi món

  We ordered the pickle as a side dish.

  (Chúng tôi đã gọi món dưa muối như một món ăn phụ.)

  recommend (v)

  /ˌrɛkəˈmɛnd/

  đề xuất, gợi ý

  The waiter gives a lot of useful recommendations.

  (Người phục vụ đưa ra rất nhiều gợi ý hữu ích.)

  exquisite (adj)

  /ˈɛkskwɪzɪt/

  tinh tế

  This establishment has some of the most exquisite dishes.

  (Cơ sở này có những món ăn tinh tế nhất.)

  professional (adj)

  /prəˈfɛʃənl/

  chuyên nghiệp

  The service here is professional.

  (Dịch vụ ở đây rất là chuyên nghiệp.)

  unmatched (adj)

  /ʌnˈmæʧt/

  không gì sánh được

  I think this dish is unmatched.

  (Tôi nghĩ rằng món ăn này là vô đối.)

  superb (adj)

  /suːˈpɜːb/

  tuyệt vời

  Everything is perfect and superb.

  (Mọi thứ đều hoàn hảo và tuyệt vời.)

  delighted (adj)

  /dɪˈlaɪtɪd/

  vui, hân hoan

  I was really delighted savoring all the food.

  (Tôi thực sự rất vui khi thưởng thức tất cả các món ăn.)

  welcoming (adj)

  /ˈwɛlkəmɪŋ/

  thân thiện, chào đón

  Every employee is welcoming.

  (Mọi nhân viên đều rất chào đón.)

  gourmet (adj)

  /ˈɡɔː.meɪ/

  thượng hạng

  I want this gourmet meal to be served in one hour.

  (Tôi muốn bữa ăn thượng hạng này được phục vụ trong một giờ nữa.)

  charming (adj)

  /ˈʧɑːmɪŋ/

  làm mê mẩn

  The atmosphere is charming.

  (Bầu không khí làm người ta mê mẩn.)

  quintessential (adj)

  /ˌkwɪntɪˈsɛnʃəl/

  tinh túy

  Pho is the most quintessential dish in Vietnam.

  (Phở là món ăn tinh túy nhất của Việt Nam.)

  wine and dine (v.p)

  /waɪn ænd daɪn/

  thiết đãi ai đó

  I wined and dined my girlfriend at a fancy Western restaurant.

  (Tôi mời bạn gái đi ăn tại một nhà hàng phương Tây sang trọng.)

  disappointing (adj)

  /dɪsəˈpɔɪntɪŋ/

  đáng thất vọng

  The experience was really disappointing.

  (Trải nghiệm thực sự đáng thất vọng.)

  terrible (adj)

  /ˈtɛrəbl/

  tệ

  The fried chicken dish was too terrible to finish.

  (Món gà rán quá tệ để có thể ăn hết.)

  below average (adj.p)

  /bɪˈləʊ ˈævərɪʤ/

  dưới trung bình

  The service was below average.

  (Dịch vụ ở đây dưới mức trung bình)

Related products